Thực đơn
Chủ_tịch_Quốc_hội_Hàn_Quốc Danh sách Chủ tịch Quốc hộiQuốc hội | Nhiệm kỳ | Chủ tịch | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|
Chủ tịch Đệ nhất Cộng hòa | |||||
I | Nhiệm kỳ thứ nhất | Rhee Syng-man | 31/5/1948 | 24/7/1948 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Shin Ik-hee | 4/8/1948 | 30/5/1950 | ||
II | Nhiệm kỳ thứ nhất | Shin Ik-hee | 19/6/1950 | 18/6/1952 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Shin Ik-hee | 10/7/1952 | 30/5/1954 | ||
III | Nhiệm kỳ thứ nhất | Lee Ki-poong | 9/6/1954 | 8/6/1956 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Lee Ki-poong | 9/6/1956 | 30/5/1958 | ||
IV | Nhiệm kỳ thứ nhất | Lee Ki-poong | 7/6/1958 | 28/4/1960 | |
Chủ tịch Quốc hội Đệ nhị Cộng hòa | |||||
IV | Nhiệm kỳ thứ nhất | Kwak Sang-hoon | 2/5/1960 | 6/6/1960 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Kwak Sang-hoon | 7/6/1960 | 23/6/1960 | ||
V | Hạ viện | Kwak Sang-hoon | 8/8/1960 | 16/5/1961 | |
Thượng viện | Baek Nak-jun | ||||
Chủ tịch Quốc hội Đệ tam Cộng hòa | |||||
VI | Nhiệm kỳ thứ nhất | Lee Hyu-sang | 17/12/1963 | 16/12/1965 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Lee Hyu-sang | 17/12/1965 | 30/6/1967 | ||
VII | Nhiệm kỳ thứ nhất | Lee Hyu-sang | 10/7/1967 | 9/7/1969 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Lee Hyu-sang | 10/7/1969 | 30/6/1971 | ||
VIII | — | Baek Du-jin | 26/7/1971 | 17/10/1972 | |
Chủ tịch Quốc hội Đệ tứ Cộng hòa | |||||
IX | Nhiệm kỳ thứ nhất | Chung Il-kwon | 12/3/1973 | 11/11/1976 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Chung Il-kwon | 12/3/1976 | 11/3/1979 | ||
X | — | Baek Du-jin | 17/3/979 | 17/12/1979 | |
XI | Nhiệm kỳ thứ nhất | Chung Rae-hyung | 11/4/1981 | 10/4/1983 | |
Chủ tịch Quốc hội Đệ ngũ Cộng hòa | |||||
XI | Nhiệm kỳ thứ 2 | Chae Mun-shik | 11/4/1983 | 10/4/1985 | |
XII | Nhiệm kỳ thứ nhất | Lee Jae-hyung | 13/5/1985 | 12/5/1987 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Lee Jae-hyung | 13/5/1987 | 29/5/1988 | ||
Chủ tịch Quốc hội Đệ lục Cộng hòa | |||||
XIII | Nhiệm kỳ thứ nhất | Kim Jae-sun | 30/5/1988 | 29/5/1990 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Lee Jae-hyung | 30/5/1990 | 29/5/1992 | ||
XIV | Nhiệm kỳ thứ nhất | Park Jyun-kyu | 29/6/1992 | 27/4/1993 | |
Lee Man-sup | 27/4/1993 | 28/6/1994 | |||
Nhiệm kỳ thứ 2 | Hwang Nak-joo | 29/6/1994 | 29/5/1996 | ||
XV | Nhiệm kỳ thứ nhất | Kim Soo-han | 4/7/1996 | 29/5/1998 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Park Jyun-kyu | 3/8/1998 | 29/5/2000 | ||
XVI | Nhiệm kỳ thứ nhất | Lee Man-sup | 5/6/2000 | 29/5/2002 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Park Kwan-jong | 8/7/2002 | 29/5/2004 | ||
XVII | Nhiệm kỳ thứ nhất | Kim Won-ki | 5/6/2004 | 29/5/2006 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Lim Chae-jung | 19/6/2006 | 29/5/2008 | ||
XVIII | Nhiệm kỳ thứ nhất | Kim Hyong-o | 10/7/2008 | 29/5/2010 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Park Hee-tae | 8/6/2010 | 9/2/2012 | ||
Jeong Ui-hwa (Quyền) | 9/2/2012 | 3/7/2012 | |||
XIX | Nhiệm kỳ thứ nhất | Kang Chang-hee | 3/7/2012 | 30/5/2014 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Jeong Ui-hwa | 30/5/2014 | 9/6/2016 | ||
XX | Nhiệm kỳ thứ nhất | Chung Sye-kyun | 9/6/2016 | 29/5/2018 | |
Nhiệm kỳ thứ 2 | Moon Hee-sang | 13/7/2018 | Đương nhiệm | ||
Thực đơn
Chủ_tịch_Quốc_hội_Hàn_Quốc Danh sách Chủ tịch Quốc hộiLiên quan
Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Chủ tịch Quốc hội Việt Nam Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Chủ tịch Hạ viện Hoa Kỳ Chủ thể liên bang của Nga Chủ tịch Thượng viện tạm quyền Hoa KỳTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chủ_tịch_Quốc_hội_Hàn_Quốc http://korea.assembly.go.kr/